• [ 草花 ]

    / THẢO HOA /

    n

    hoa cỏ/hoa dại/hoa đồng nội
    花壇用の草花: hoa cỏ (hoa dại) để cắm
    草花の栽培者: người trồng hoa cỏ (hoa đồng nội, hoa dại)
    庭に草花の種をまく: tưới nước cho các loại hoa cỏ (hoa đồng nội, hoa dại) trong vườn
    春の草花を見つけたら、じっくり観察してノートに書き留めるんだ : khi nhìn thấy hoa cỏ (hoa đồng nội, hoa dại) vào mùa xuân,

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X