• [ 腐る ]

    v5r

    thối rữa/thiu/hỏng/ung
    牛乳が腐ってしまった:sữa bị hỏng mất rồi
    卵腐ったにおい: mùi trứng ung
    木が腐った: gỗ mục
    thối
    thiu thối
    suy đồi
    (主語)のせいで~が腐る: suy đồi do cái gì
    頭から腐る: suy đồi từ đầu óc trở đi
    内部から腐る: suy đồi từ bên trong trở đi
    腐るほどお金を得る:kiếm tiền đến mức biến chất
    buồn chán
    試験に落ちて腐っている: đang buồn chán vì thi trượt

    v2

    mục nát/thối rữa
    リンゴは地面に落ちて腐り始めた: những quả táo bắt đầu thối rữa sau khi rơi xuống đất
    中から腐る: thối rữa từ bên trong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X