• [ 苦心 ]

    n

    sự lao tâm khổ tứ/sự siêng năng/sự chuyên cần
     ~ の跡が見える: thấy được sự lao tâm khổ tứ
    khó lòng

    [ 苦心する ]

    vs

    lao tâm khổ tứ/siêng năng
    ~しようと苦心する: sẽ siêng năng làm gì
    ~するのに苦心する: lao tâm khổ tứ vào vịêc gì
    ~で進歩を遂げようと苦心する: lao tâm khổ tứ vào việc thúc đẩy tiến bộ trong ~
    ~する方法を見つけるために苦心する: lao tâm khổ tứ trong việc tìm ra phương pháp làm gì
    ~を確保するのに苦心する: lao tâm khổ tứ nhằm bảo đảm điề

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X