• [ くじ引 ]

    n

    xổ số
    くじ引きは月末に行われた: xổ số được tổ chức vào cuối tháng
    くじ付き債券: vé xổ số

    [ 籤引 ]

    n, uk

    việc chơi xổ số/chơi xổ số

    [ 籤引き ]

    n, uk

    việc chơi xổ số/chơi xổ số

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X