• [ 孔雀石 ]

    / KHỔNG TƯỚC THẠCH /

    n

    Khổng tước thạch/malachit (khoáng chất)
    藍孔雀石: khổng tước thạch màu chàm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X