• [ くすくすわらう ]

    v5r

    cười khúc khích/cười rúc rích
    くすくす笑いながら(人)の肩に崩れかかる: vừa cười khúc khích vừa ngả vào vai của ai
    くすくす笑いながら言う: vừa cười khúc khích vừa nói
    くすくす笑って: cười khúc khích (cười rúc rích)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X