• []

    n

    thói hư/tật xấu
    癖になる: thành tật
    癖の多い人: người có nhiều tật xấu

    v5m

    tật

    v5m

    tật xấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X