• adj-na

    chín nhừ/mềm dừ
    ほうれん草が~になる。: Rau cải chín nhừ.

    adj-na

    mệt mỏi/mệt phờ/mệt đứt hơi/phờ phạc/mỏi mệt
    疲れて~になる。: Mệt đến đứt cả hơi.
    ストレスでくたくたである: mệt mỏi do căng thẳng
    長時間労働の後はくたくたです: tôi mệt mỏi sau nhiều giờ làm việc
    完全にくたくたで寝入ってしまう: chìm vào giấc ngủ do mệt mỏi
    一日中一生懸命働いてくたくただ: phờ phạc sau một ngày làm việc hết sức
    精神的にも肉体的にもくたくただ: mệt mỏi cả về

    n

    sự mệt mỏi/sự phờ phạc/mệt mỏi/phờ phạc/mỏi mệt

    n

    sự tơi tả/sự rách bươm/sự cũ nát/sự rệu rão
    ~の服: quần áo cũ đã bị rách bươm.
    Ghi chú: cách diễn tả dùng cho giấy, vải...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X