• v5r

    chết/toi/hết đời
    ~ってしまえ。: Chết đi cho rảnh!

    v5r

    mệt đứt hơi/mệt muốn chết
    長い労働時間で~った。: Làm lâu quá nên mệt muốn chết đi được.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X