• [ 砕けた態度 ]

    / TOÁI THÁI ĐỘ /

    n

    thái độ thân thiện/thái độ thân tình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X