• [ 砕ける ]

    v1, vi

    bị vỡ
    ハンマーで氷を叩いてごらん,砕けるよ。: Thử lấy cái búa đập băng ra xem, nó sẽ vỡ đấy.
    シャンデリアが天井から落ちてめちゃめちゃに砕けた。: Chiếc đèn chùm rơi từ trên trần xuống và bị vỡ vụn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X