• [ 下り ]

    n, n-suf

    sự đi về địa phương/sự ra khỏi thủ đô đi các vùng khác/đi xuống
    下り_番ホーム: ga số mấy đi về địa phương
    地下に下りていく: đi xuống phía ga tàu điện ngầm
    朝食に下りていく: đi xuống ăn sáng
    このエレベーターは下りだ: cầu thang máy đang đi xuống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X