• [ 口煩さい ]

    / KHẨU PHIỀN /

    adj

    mè nheo/nhõng nhẽo
    ~について口うるさい:mè nheo (nhõng nhẽo) về chuyện gì
    口うるさい態度: thái độ mè nheo (nhõng nheo)
    lắm điều/hay rầy la/khó tính/lắm lời
    口うるさい教師: thầy giáo khó tính
    口うるさい姑: mụ mẹ kế lắm điều (khó tính, hay rầy ra, lắm lời)
    口うるさい老人: bà giá lắm điều (lắm lời, khó tính)
    ~について口うるさい: lắm điều (hay rầy la, khó tính, lắm lời)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X