• [ 口がうまい ]

    / KHẨU /

    exp

    nói giỏi/khéo nói/khéo mồm/nói hay
    口がうまいやつ: kẻ khéo mồm
    口がうまいペテン師: chuyên gia nói hay

    [ 口が巧い ]

    / KHẨU XẢO /

    n

    nói giỏi/khéo nói/khéo mồm

    [ 口が上手い ]

    / KHẨU THƯỢNG THỦ /

    exp

    nói giỏi/khéo nói/khéo mồm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X