• くちがおもい

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ 口が重い ]

    / KHẨU TRỌNG /

    exp

    lầm lì/ít nói/chậm mồm chậm miệng
    ~について口が重い: ít nói về điều gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X