• [ 駆逐 ]

    n

    sự tiêu diệt/sự triệt bỏ/sự hủy diệt/tiêu diệt/triệt bỏ/hủy diệt
    マーケティングの失敗によって駆逐される: Bị triệt bỏ vì thất bại trong khâu tiếp thị
    競争相手を駆逐する: Tiêu diệt đối thủ cạnh tranh
    高性能の駆逐艦 : Chiến hạm có tính năng hủy diệt cao.

    [ 駆逐する ]

    vs

    tiêu diệt/triệt bỏ/hủy diệt
    競合品を市場から駆逐する: tiêu diệt sản phẩm cùng cạnh tranh trên thị trường
    次第に駆逐する: triệt bỏ (tiêu diệt) từ từ
    マーケティングの失敗によって駆逐される: bị tiêu diệt do thất bại trong việc marketing
    侵略的外来種によって駆逐される: bị tiêu diệt bởi giặc ngoại xâm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X