• [ 口車 ]

    / KHẨU XA /

    n

    sự tán tỉnh/sự phỉnh phờ/tán tỉnh/phỉnh phờ/lừa phỉnh
    (人)を口車に乗せて~させる: tán tỉnh (phỉnh phờ, lừa phỉnh) ai làm gì
    口車に乗せて旅行者たちから金を巻き上げる: tán tỉnh (phỉnh phờ, lừa phỉnh) để moi tiền khách du lịch
    口車に乗せてだます人: người bị lừa phỉnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X