-
[ 口げんか ]
n
sự cãi nhau/sự cãi vã/khẩu chiến/cãi nhau/cãi vã/khẩu chiến/đấu khẩu
- おおっぴらの口げんか: cãi vã (cãi nhau) om sòm
- やかましい口げんか: cãi nhau (đấu khẩu, cãi vã) đinh tai nhức óc
- 激しい口げんか: khẩu chiến (đấu khẩu) ác liệt
- 子どもの口げんか: trẻ con cãi nhau (cãi vã)
- 口げんかなら負けない: cãi nhau (đấu khẩu) bao giờ cũng thắng (không thua)
- 家族の口げんかを解決する: giải
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ