-
[ 口出し ]
n
sự nói chen ngang/sự nói xen vào/quấy nhiễu/nói chen ngang/nói cắt ngang/nói xen vào/nói leo/tớp leo
- 余計な口出し: nói chen ngang (nói leo, nói cắt ngang, tớp leo) bừa bãi
- 無関係の人の口出し: nói chen ngang (nói cắt ngang) của người không liên quan
- (人)の仕事に口出ししているところである: đang nói chen ngang vào công việc của ai
- (人)にうるさく口出しして困らせる: làm cho người khác phiền toái bằng vi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ