• [ 口出し ]

    n

    sự nói chen ngang/sự nói xen vào/quấy nhiễu/nói chen ngang/nói cắt ngang/nói xen vào/nói leo/tớp leo
    余計な口出し: nói chen ngang (nói leo, nói cắt ngang, tớp leo) bừa bãi
    無関係の人の口出し: nói chen ngang (nói cắt ngang) của người không liên quan
    (人)の仕事に口出ししているところである: đang nói chen ngang vào công việc của ai
    (人)にうるさく口出しして困らせる: làm cho người khác phiền toái bằng vi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X