• [ 朽ち葉 ]

    n

    lá khô nát/lá đã phân huỷ/lá rữa nát
    朽ち葉色: màu lá khô nát

    [ 朽葉 ]

    / HỦ DIỆP /

    n

    lá mục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X