• []

    n, uk

    mỏ (chim)/cái mỏ

    n

    mỏ/miệng
    とがったくちばし: mỏ nhọn
    強力なくちばし: mỏ (miệng) cứng
    歯のないくちばし: miệng không có răng
    鳥のくちばし: mỏ chim
    くちばしの開き: mở miệng
    くちばしの広い鳥: con chim có mỏ lớn
    くちばしの長い魚: con cá có miệng dài

    n

    vòi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X