• adv

    rõ ràng/rành mạch/minh bạch/trong sạch
    空にくっきりそびえ立つ: đứng trong sạch dưới bầu trời (cây ngay không sợ chết đứng)
    悲劇がくっきりと形を成す: bi kịch tạo thành hình thái rõ ràng
    くっきりさせる: làm cho rõ ràng
    くっきりしたカラー写真: bức ảnh màu rõ ràng
    くっきりした山の輪郭: đường bao quanh núi rõ ràng

    n

    sự rõ ràng/sự rành mạch/sự minh bạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X