• [ くっ付く ]

    v5k

    theo sát nút/bám sát/bám đuôi
    先輩に~いて行く。:  Đi theo đuôi đàn anh.
    quấn quýt/quấn lấy nhau không rời
    母親にぴったりくっつく: quấn quýt bên mẹ
    dính chặt/bám vào/khớp vào
    ピッタリと~: dính chặt khó gỡ ra được

    n

    bám vào/dính vào/dính chặt vào
    私の靴が床にくっつく: giày của tôi dính vào sàn nhà
    食べ物などがくっつく: thức ăn bám vào (dính vào)
    (人)の背にくっつく: dính vào (dính chặt vào) lưng ai
    靴の底にくっつく : dính vào (bám vào) đế giày

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X