• [ くっつく ]

    v5k

    theo sát nút/bám sát/bám đuôi
    先輩に~いて行く。:  Đi theo đuôi đàn anh.
    quấn quýt/quấn lấy nhau không rời
    母親にぴったりくっつく: quấn quýt bên mẹ
    dính chặt/bám vào/khớp vào
    ピッタリと~: dính chặt khó gỡ ra được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X