• [ 覆す ]

    v5s

    lật ngược/lật lại/lật đổ/phủ định
    覆して言う: nói ngược lại
    反動政権を覆す: lật đổ chính quyền phản động
    覆すことのできない真理: chân lý không thể phủ định
    決定を覆す: chống án

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X