• [ 靴下 ]

    n

    tất/tất chân/vớ
    かゆくならない綿の靴下: tất dệt bằng sợi không ngứa
    じょうぶな厚手の靴下: tất dầy chắc chắn
    たび靴下: tất tabi
    クリスマスの靴下: tất Noel
    ナイロン靴下: tất nylong
    ニーレングス靴下 : tất dài đến đầu gối
    ユニフォーム靴下: tất đồng phục
    bít tất

    Kỹ thuật

    [ 靴下 ]

    Tất ngắn
    Category: dệt may [繊維産業]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X