• [ 苦悩 ]

    n

    sự khổ não/sự khổ tâm/nỗi đau khổ/khổ tâm/đau khổ/nỗi khổ tâm
    (人)の心の中に隠された苦悩: nỗi khổ tâm kìm nén trong lòng ai
    いろいろな出来事によって引き起こされる苦悩: nỗi đau khổ gây ra bởi nhiều sự cố
    経済的苦悩: sự khổ tâm về kinh tế

    [ 苦悩する ]

    vs

    khổ tâm/đau khổ/khổ não
    ~を見て苦悩する: đau khổ khi nhìn cái gì
    社会が苦悩する主な原因をじっくり考える: suy nghĩ về nguyên nhân chính gây ra đau khổ cho xã hội
    激しく苦悩する: đau khổ tột bực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X