• []

    n

    cổ
    ~と書いた目に見えない看板を首からぶら下げている :Có một dấu hiệu vô hình treo từ cổ ai đó ghi rằng ~
    その事故が原因で首から下が麻痺してしまった :Tai nạn đã làm cho anh ta bị liệt từ cổ trở xuống

    []

    n

    Cổ
    頸の基部 : phần cơ bản của cổ
    頸の後を通って血液を心臓から運ぶ: chuyển máu từ tim dọc theo phía đằng sau cổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X