• [ 首飾り ]

    n

    vòng đeo cổ/dây chuyền
    貝殻は首飾りなどの装飾品にされた :Vỏ sò được làm thành đồ trang sức như vòng đeo cổ

    [ 頸飾り ]

    / * SỨC /

    n

    chuỗi vòng cổ/chuỗi hạt đeo cổ/vòng cổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X