• [ 首輪 ]

    / THỦ LUÂN /

    n

    vòng cổ
    動物が手術後の場所を舐めないようにするための特別なエリザベス朝様式首輪があります :Chiếc vòng đeo cổ đặc biệt của Elizabethan được thiết kế nhằm tránh động vật liếm vào chỗ phẫu thuật
    金色の鈴の付いた赤い首輪 :Vòng cổ màu đỏ có gắn chiếc chuông vàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X