• [ 工夫 ]

    n

    công sức/công phu/lao tâm khổ tứ/đào sâu nghiên cứu
    ~における独特の工夫: công sức đặc biệt để làm gì
    ちょっとした工夫: chỉ tốn một chút công sức
    間に合わせの工夫: công sức cùng nhau làm gì
    寒さを防ぐための工夫がしてある: đào sâu nghiên cứu để tìm ra phương pháp phòng chống cái rét
    (人)の工夫を横取りする: ăn cắp công sức của người khác

    [ 工夫する ]

    vs

    bỏ công sức/nghĩ ra nhiều phương pháp để làm/lao tâm khổ tứ/đào sâu nghiên cứu
    自分で工夫する: tự mình đào sâu nghiên cứu
    ~するようにいろいろ工夫する: tốn nhiều công sức trong việc làm gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X