• [ 区別 ]

    n

    sự phân biệt/phân biệt
    ~間の社会的区別: phân biệt xã hội giữa ~
    ~間の明確な区別: phân biệt rõ ràng giữa ~
    こちらかあちらかの区別: phân biệt cái này hay cái kia
    既婚男性と未婚男性の区別: phân biệt đàn ông chưa có vợ với đàn ông có vợ

    [ 区別する ]

    vs

    phân biệt
    AとBを言葉の上で区別する: phân biệt A và B bằng từ ngữ
    何が現実で何が仮想か区別する: phân biệt cái gì là hiện thực và cái gì là giả tưởng
    似たような症状と区別する: phân biệt những triệu chứng bệnh có vẻ giống nhau
    双子をそれぞれ区別する: phân biệt từng cặp song sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X