• [ 苦味 ]

    n

    vị đắng/đắng
    苦味がある: có vị đắng
    ~より苦味が少ない: vị đắng ít hơn so với cái gì
    苦味のある果物: hoa quả có vị đắng
    苦味の強いビール: bia có vị đắng mạnh

    []

    n

    tổ
    bộ

    Tin học

    []

    tập hợp/tổ hợp [set]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X