• [ 組み合せ ]

    / TỔ HỢP /

    n

    Sự kết hợp/kết hợp
    組み合せ効果: hiệu quả kết hợp
    唯一の組み合せ: kết hợp duy nhất

    [ 組み合わせ ]

    n

    sự ghép lại/sự kết hợp/sự liên kết lại/kết hợp/liên kết lại/bộ
    2者の組み合わせ: sự kết hợp lại của hai người
    3つのキーの組み合わせ: bộ kết hợp ba chìa khoá
    AとBの強力な組み合わせ: sự liên kết (kết hợp) mạnh mẽ giữa A và B

    [ 組合せ ]

    n

    sự kết hợp/sự phối hợp/kết hợp/phối hợp
    アドレスの組合せ: sự kết hợp của địa chỉ
    組合せ暗号: ám hiệu kết hợp
    財の組合せ: sự kết hợp của tài sản

    [ 組合わせ ]

    n

    sự kết hợp/sự phối hợp/kết hợp/phối hợp/liên kết
    職人組合わせ: sự liên kết những người lao động

    Kỹ thuật

    [ 組み合わせ ]

    sự lắp ráp [assembling, combination]

    Tin học

    [ 組み合わせ ]

    phối hợp/kết hợp [combination]

    [ 組合せ ]

    phối hợp/kết hợp [combination]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X