• Kỹ thuật

    [ 組み込み ]

    sự lắp ráp [assembling]

    Tin học

    [ 組み込み ]

    được cài đặt sẵn/chèn/đưa vào [built-in/cut-in (printing)/insert/include]

    [ 組込み ]

    được cài đặt sẵn/được định nghĩa trước [built-in/predefined/intrinsic]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X