• [ 組み込む ]

    v5m

    ghép vào/ghép/lắp ghép/cho vào/cho
    ~を世界経済の枠組みに組み込む: ghép cái gì vào kết cấu khung của nền kinh tế thế giới
    ~を製品に組み込む: cho cái gì vào sản phẩm
    コピー防止技術を音楽CDに組み込む: cho công nghệ phòng chống copy vào đĩa nhạc CD
    議題に組み込む: ghép vào (cho vào) chương trình nghị sự

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X