• [ 組み立て ]

    n

    sự xây dựng/sự lắp ráp/sự tổ chức/lắp ráp/xây dựng
    海外組み立て: lắp ráp tại nước ngoài
    国際宇宙ステーションの組み立て: xây dựng trạm vũ trụ quốc tế
    自動組み立て: lắp ráp tự động
    選択組み立て: lắp ráp có tuyển chọn

    Kỹ thuật

    [ 組立 ]

    sự lắp ráp [assembling]

    Tin học

    [ 組立て ]

    lắp ráp [reassembling]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X