• [ 組み立てる ]

    n

    ghép

    v1

    xây dựng/lắp ráp/tổ chức
    この飛行機は米国で製作して日本で組み立てました: cái máy bay này được chế tạo tại Mỹ và lắp ráp tại Nhật

    [ 組立てる ]

    vs

    ráp lại
    ráp
    cấu tạo

    Kỹ thuật

    [ 組み立てる ]

    lắp ráp [assemble]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X