• [ くみ取る ]

    v5r

    hiểu ra/biết được/moi ra
    人の気持ちをくみとる: hiểu ra tình cảm của ai

    [ 汲み取る ]

    v5r

    múc lên/hớt lên/đong
    hiểu được/nắm bắt được/thấu hiểu được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X