• [ 汲む ]

    v5m

    thông cảm/đồng tình
    múc/hớt/đong
    池の水をバケツに汲む: múc nước ao vào chậu
    ~をバケツでくむ: múc cái gì bằng chậu
    ひしゃくでくむ: múc bằng muôi
    cùng uống rượu, bia

    [ 組む ]

    v5m

    xoắn
    lắp ghép
    手で組む: lắp ghép bằng tay
    長時間取り組む(仕事などに): mất nhiều thời gian phối hợp (như trong công việc)
    プログラムを自動的に組む: lắp ghép tự động chương trình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X