• []

    n

    mây đen
    mây
    ~の上空を覆う汚染雲: mây bị ô nhiễm bao trùm bầu trời
    ~みたいな雲: mây trông giống như là ~
    雨を降らす雲: mây làm mưa rơi (mây báo mưa)

    []

    n

    nhện
    蜘の巣: mạng nhện
    蜘の糸: tơ nhện

    [ 蜘蛛 ]

    n

    con nhện
    蜘蛛の家: "Gia đình con nhện" (phim Mỹ, năm 1955)
    蜘蛛女のキス: nụ hôn của con nhện cái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X