• []

    n

    yên ngựa
    革製の鞍: yên ngựa bằng da
    乗馬用の鞍: yên ngựa dùng để cưỡi ngựa
    婦人用の鞍: yên ngựa dùng cho quý bà

    []

    / THƯƠNG /

    n

    nhà kho/kho
    穀物倉: nhà kho ngũ cốc
    爆弾倉: kho chứa bom
    倉に入れる: cho vào nhà kho

    []

    / TÁNG /

    n

    nhà kho/sự tàng trữ/kho/cất trữ
    蔵の整理をする: tu sửa nhà kho
    蔵出しの酒: rượu mang ra từ nhà kho

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X