• [ 暗い ]

    n

    mờ ám
    dâm

    adj, uk

    tối/tối màu/đen tối
    画面が暗い: màn hình tối
    法律に暗い: đen tối về luật pháp
    暗いうちに目覚める: tỉnh giấc trong khi trời tối
    暗いところでも目が効く: mắt vẫn nhìn thấy ở cả nơi tối

    []

    n, n-adv, suf, prt

    khoảng/chừng/cỡ độ/xấp xỉ/mức
    最下(位)に: ở mức thấp nhất

    n

    chừng

    n

    cỡ chừng

    n

    độ chừng

    n

    khoảng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X