• [ 位取り ]

    n

    sự làm tròn thành số chẵn chục, chẵn trăm/làm tròn
    位取りを間違える: có thể nhầm việc làm tròn số
    位取り基数: cơ số làm tròn
    位取り表現法: phương pháp làm tròn số

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X