• [ 庫入れ ]

    / KHỐ NHẬP /

    n

    sự lưu kho

    [ 倉入れ ]

    / THƯƠNG NHẬP /

    n

    sự lưu kho

    [ 蔵入れ ]

    / TÁNG NHẬP /

    n

    sự lưu kho

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X