• [ 暗がり ]

    n

    bóng tối/chỗ tối
    私は暗がりが怖い: tôi sợ bóng tối
    廊下の暗がりで: bóng tối ở tiền sảnh
    暗がりでは使えない: không thể sử dụng trong bóng tối
    暗がりであっても彼女の目に驚きが表れているのが見えた: ngay cả trong bóng tối, tôi cũng nhìn thấy sự giận dữ trong mắt cô ấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X