• [ 比べる ]

    v1

    thi/đấu/đọ
    根気をくらべる: thi sức bền, độ bền
    so sánh
    背の高さを比べる: so sánh chiều cao cơ thể

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X