• [ 繰り上げる ]

    v1

    tiến dần dần lên/đi sớm hơn lịch trình (tàu thuyền)/tăng lên/tiến bộ/thăng tiến/sớm hơn
    予定を一週間繰り上げて帰国する: dự định trở về nước sớm hơn một tuần
    会議を一日繰り上げる: cuộc hội nghị diễn ra sớm hơn một ngày

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X