• [ くり返し ]

    n

    sự nhắc lại/sự lặp lại/nhắc lại/lặp lại/thường xuyên
    くり返し命令: mệnh lệnh lặp đi lặp lại
    くり返し練習: luyện tập thường xuyên

    Tin học

    [ 繰り返し ]

    sự lặp lại/lần lặp [iteration/repetition]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X