• [ 繰り言 ]

    n

    than phiền/kêu ca/phàn nàn/ta thán
    老いの繰り言: sự ta thán của người già
    nói đi nói lại/nói lặp đi lặp lại/nhắc đi nhắc lại
     ~ を言う: nói đi nói lại, lải nhải, than phiền, kêu ca

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X